Phiên âm : fàng zòng bù jū.
Hán Việt : phóng túng bất câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按照自己的意志行事, 不為外物所束縛。《漢書.卷九二.游俠傳.陳遵傳》:「竦博學通達, 以廉儉自守, 而遵放縱不拘, 操行雖異, 然相親友。」也作「放誕不拘」。