VN520


              

放浪

Phiên âm : fàng làng.

Hán Việt : phóng lãng.

Thuần Việt : phóng đãng; phóng túng.

Đồng nghĩa : 放蕩, 放恣, .

Trái nghĩa : 檢束, .

phóng đãng; phóng túng
放荡;放纵
xíngwèi fànglàng
hành vi phóng đãng


Xem tất cả...