VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抑制
Phiên âm :
yì zhì.
Hán Việt :
ức chế .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大腦的抑制現象.
抑塞磊落 (yì sè lěi luò) : ức tắc lỗi lạc
抑鬱寡歡 (yì yù guǎ huān) : ức uất quả hoan
抑強扶弱 (yì qiáng fú ruò) : ức cường phù nhược
抑制 (yì zhì) : ức chế
抑郁症 (yì yù zhèng) : Bệnh trầm cảm
抑扬顿挫 (yì yáng dùn cuò) : trầm bổng; du dương
抑揚頓挫 (yì yáng dùn cuò) : trầm bổng; du dương
抑郁 (yì yù) : ức úc
抑塞 (yì sè) : ức tắc
抑損 (yì sǔn) : ức tổn
抑揚 (yì yáng) : trầm bổng; lên bổng xuống trầm
抑鬱 (yì yù) : ức uất
抑惡揚善 (yì è yáng shàn) : ức ác dương thiện
抑搔 (yì sāo) : ức tao
抑威餌敵 (yì wēi ěr dí) : ức uy nhị địch
抑遏 (yì è) : ức át
Xem tất cả...