Phiên âm : zhī zhù.
Hán Việt : chi trụ.
Thuần Việt : cây trụ; trụ chống.
Đồng nghĩa : 支持, 支撐, .
Trái nghĩa : , .
cây trụ; trụ chống起支撑作用的柱子比喻中坚力量支柱行业zhīzhù hángyètrụ cột của sự nghiệp国家的支柱guójiā de zhīzhùtrụ cột nước nhà.