VN520


              

支柱

Phiên âm : zhī zhù.

Hán Việt : chi trụ.

Thuần Việt : cây trụ; trụ chống.

Đồng nghĩa : 支持, 支撐, .

Trái nghĩa : , .

cây trụ; trụ chống
起支撑作用的柱子
比喻中坚力量
支柱行业
zhīzhù hángyè
trụ cột của sự nghiệp
国家的支柱
guójiā de zhīzhù
trụ cột nước nhà.


Xem tất cả...