VN520


              

支点

Phiên âm : zhī diǎn.

Hán Việt : chi điểm.

Thuần Việt : điểm tựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm tựa (đòn bẩy)
杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点
指事物的中心或关键
战略支点
zhànlüè zhīdiǎn
điểm mấu chốt của chiến lược.


Xem tất cả...