Phiên âm : zhī diǎn.
Hán Việt : chi điểm.
Thuần Việt : điểm tựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm tựa (đòn bẩy)杠杆上起支撑作用,绕着转动的固定点指事物的中心或关键战略支点zhànlüè zhīdiǎnđiểm mấu chốt của chiến lược.