Phiên âm : zhī zuǐr.
Hán Việt : chi chủy nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己不動手, 而僅用言語出主意或支使別人做事。《兒女英雄傳》第三三回:「我老夫妻只替他們出個主意兒, 支個嘴兒。」