VN520


              

支庶

Phiên âm : zhī shù.

Hán Việt : chi thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宗族的旁支。《後漢書.卷四一.宋均傳》:「今康、焉幸以支庶享食大國, 陛下即位, 蠲除前過, 還所削黜, 衍食它縣。」《紅樓夢》第二回:「只可惜這林家支庶不盛, 子孫有限。」也稱為「支孽」。


Xem tất cả...