VN520


              

支郎

Phiên âm : zhī láng.

Hán Việt : chi lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三國高僧支謙, 細長瘦黑, 眼白多而睛黃, 博覽梵籍, 時諺云:「支郎眼中黃, 形軀雖細是智囊。」見隋.費長房《歷代三寶記》卷五。後以支郎泛稱和尚。唐.韋莊〈下第題青龍寺僧房〉詩:「酒薄恨濃消不得, 郤將惆悵問支郎。」


Xem tất cả...