Phiên âm : zhī yuán.
Hán Việt : chi viên.
Thuần Việt : chi viện; giúp đỡ; ủng hộ.
Đồng nghĩa : 救援, 聲援, 援助, .
Trái nghĩa : , .
chi viện; giúp đỡ; ủng hộ用人力物力财力或其他实际行动去支持和援助zhīyuánzāiqūchi viện cho vùng bị nạn.互相支援hùxiāng zhīyuángiúp đỡ lẫn nhau.