VN520


              

支架子

Phiên âm : zhī jià zi.

Hán Việt : chi giá tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擺排場。《紅樓夢》第一○六回:「大本兒都保不住, 還擱得住你們在外頭支架子說大話誆人騙人。」2.擺武術架勢。《西遊記》第七五回:「不住的支架子, 跌四平, 踢飛腳;抓住肝花打鞦韆, 豎蜻蜓, 翻根頭亂舞。」


Xem tất cả...