Phiên âm : zhī mài.
Hán Việt : chi mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.由主脈分出的細脈。2.事情的本末原委、詳細情形。《新唐書.卷二○九.酷吏傳.來俊臣傳》:「俊臣與其屬朱南山、萬國俊作羅織經一篇, 具為支脈綱由, 咸有首末。」