VN520


              

支脈

Phiên âm : zhī mài.

Hán Việt : chi mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由主脈分出的細脈。2.事情的本末原委、詳細情形。《新唐書.卷二○九.酷吏傳.來俊臣傳》:「俊臣與其屬朱南山、萬國俊作羅織經一篇, 具為支脈綱由, 咸有首末。」


Xem tất cả...