Phiên âm : zhī dùn mǎi shān.
Hán Việt : chi độn mãi san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東晉支遁欲向深公買印山隱居的故事。見南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》。後以此指歸隱或隱居。