Phiên âm : zhī yí.
Hán Việt : chi di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手托住臉頰。唐.白居易〈除夜〉詩:「薄晚支頤坐, 中宵枕臂眠。」