VN520


              

支頤

Phiên âm : zhī yí.

Hán Việt : chi di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手托住臉頰。唐.白居易〈除夜〉詩:「薄晚支頤坐, 中宵枕臂眠。」


Xem tất cả...