Phiên âm : lǎn yī.
Hán Việt : lãm y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提起衣服。唐.白居易〈長恨歌〉:「攬衣推枕起裴回, 珠箔銀屏邐迤開。」