VN520


              

攬衣

Phiên âm : lǎn yī.

Hán Việt : lãm y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提起衣服。唐.白居易〈長恨歌〉:「攬衣推枕起裴回, 珠箔銀屏邐迤開。」


Xem tất cả...