Phiên âm : ráng xiù.
Hán Việt : nhương tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲袖。三國魏.曹植〈美女篇〉:「攘袖見素手, 皓腕約金環。」