Phiên âm : ráng bì ér qǐ.
Hán Việt : nhương tí nhi khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捋起衣袖, 振奮的站起身來, 準備行動。如:「大敵當前, 人人皆應攘臂而起, 擊退敵人。」