Phiên âm : rǎng duó.
Hán Việt : nhương đoạt.
Thuần Việt : cưỡng đoạt; cướp đoạt; cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưỡng đoạt; cướp đoạt; cướp夺取ràngduó zhèngquán.cướp chính quyền.