Phiên âm : ráng bì yī hū.
Hán Việt : nhương tí nhất hô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揮動手臂, 高聲呼喊。宋.辛棄疾〈淳熙己亥論盜賊劄子〉:「皆能攘臂一呼, 聚眾千百。」也作「振臂一呼」。