VN520


              

攘臂一呼

Phiên âm : ráng bì yī hū.

Hán Việt : nhương tí nhất hô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揮動手臂, 高聲呼喊。宋.辛棄疾〈淳熙己亥論盜賊劄子〉:「皆能攘臂一呼, 聚眾千百。」也作「振臂一呼」。


Xem tất cả...