Phiên âm : ráng mèi è wàn.
Hán Việt : nhương mệ ách oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起衣袖, 緊握手腕。形容憤怒、激動的樣子。宋.王楙《野客叢書.卷一五.不可為已甚》:「神龜之間, 張仲瑀銓削選格, 排抑武人, 不使預清品, 一時武人, 攘袂扼腕, 至無所泄其憤。」