Phiên âm : ráng mèi qiè chǐ.
Hán Việt : nhương mệ thiết xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起衣袖, 咬牙切齒。形容激動、憤怒的樣子。宋.秦觀《進策.邊防上》:「吏士攘袂切齒, 皆欲犁其庭而掃其閭。」