VN520


              

攘袂切齒

Phiên âm : ráng mèi qiè chǐ.

Hán Việt : nhương mệ thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲起衣袖, 咬牙切齒。形容激動、憤怒的樣子。宋.秦觀《進策.邊防上》:「吏士攘袂切齒, 皆欲犁其庭而掃其閭。」


Xem tất cả...