VN520


              

攘袂

Phiên âm : ráng mèi.

Hán Việt : nhương mệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捋肐膊, 捲衣袖。形容振奮而起。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「有奇石, 如二人像, 攘袂相對。」《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「先賢玉摧於前, 來哲攘袂於後。」


Xem tất cả...