Phiên âm : ráng zāi.
Hán Việt : nhương tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排除災害。《晉書.卷七二.郭璞傳》:「公以青囊中書九卷與之, 由是遂洞五行、天文、卜筮之術, 攘災轉禍, 通致無方, 雖京房、管輅不能過也。」