VN520


              

攘災

Phiên âm : ráng zāi.

Hán Việt : nhương tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排除災害。《晉書.卷七二.郭璞傳》:「公以青囊中書九卷與之, 由是遂洞五行、天文、卜筮之術, 攘災轉禍, 通致無方, 雖京房、管輅不能過也。」


Xem tất cả...