VN520


              

攘人之美

Phiên âm : ráng rén zhī měi.

Hán Việt : nhương nhân chi mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掠奪別人的好處據為己有。《唐語林.卷二.文學》:「譬之人, 自無善事, 攘人之美者, 如鵜在人之梁。」


Xem tất cả...