Phiên âm : ráng yú.
Hán Việt : nhương 羭.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羭, 美好。攘羭即掠美。唐.李商隱〈為滎陽公桂州謝上表〉:「敢伐善以攘羭, 固盡誠於養棟。」