VN520


              

攘羭

Phiên âm : ráng yú.

Hán Việt : nhương 羭.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羭, 美好。攘羭即掠美。唐.李商隱〈為滎陽公桂州謝上表〉:「敢伐善以攘羭, 固盡誠於養棟。」


Xem tất cả...