VN520


              

攘羊

Phiên âm : ráng yáng.

Hán Việt : nhương dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竊羊。語出《論語.子路》:「吾黨有直躬者, 其父攘羊, 而子證之。」後比喻揭發親人的過失。《周書.卷四二.蕭大圜傳》:「吾聞湘東王作梁史, 有之乎?餘傳乃可抑揚, 帝紀奚若?隱則非實, 記則攘羊。」


Xem tất cả...