Phiên âm : jǐ méi liū yǎn.
Hán Việt : tễ mi lựu nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擠弄眉眼向人示意或傳情。《孤本元明雜劇.僧尼共犯.第一折》:「遇著不老實的婦人, 和他擠眉溜眼, 調順私情。」也作「擠眉弄眼」、「擠眼弄眉」。