VN520


              

操場

Phiên âm : cāo chǎng.

Hán Việt : thao trường.

Thuần Việt : thao trường; bãi tập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thao trường; bãi tập. 供體育鍛煉或軍事操練用的場地.

♦Khu đất rộng để luyện tập quân sự. ◇Quân ngữ 軍語: Thao trường: Hựu viết "luyện binh trường", tức thao diễn đội ngũ chi trường dã 操場: 又曰練兵場, 即操演隊伍之場也 (Diễn tập quân ngữ 演習軍語).
♦Bãi đất rộng để hoạt động thể dục. Thường chỉ sân vận động cho học sinh, sinh viên.


Xem tất cả...