Phiên âm : cāo gū.
Hán Việt : thao cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觚, 木簡, 古人在木簡上寫字。操觚指執筆作文。《文選.陸機.文賦》:「或操觚以率爾, 或含毫而邈然。」