Phiên âm : zhuàng qiáng.
Hán Việt : tràng tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.撞到牆壁。如:「有部卡車失控撞牆, 還好駕駛只受了輕傷。」2.比喻事情遇到困難。如:「這事撞牆了吧?不預先計劃的結果就是如此。」3.表示情況出乎意料, 自己無法招架、應付的口頭語。如:「一口氣來了這麼多人要買飲料, 忙得我真想撞牆!」