VN520


              

撞跌

Phiên âm : zhuàng dié.

Hán Việt : tràng điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭撞牆, 腳跺地。表示十分沉痛悲哀。《三國演義》第一○四回:「蜀軍皆撞跌而哭, 至有哭死者。」


Xem tất cả...