Phiên âm : zhuàng dié.
Hán Việt : tràng điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭撞牆, 腳跺地。表示十分沉痛悲哀。《三國演義》第一○四回:「蜀軍皆撞跌而哭, 至有哭死者。」