Phiên âm : zhuàng zhōng dǐng shí.
Hán Việt : tràng chung đỉnh thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。