VN520


              

撞墻

Phiên âm : zhuàng qiáng.

Hán Việt : tràng tường .

Thuần Việt : gặp trở ngại; trở ngại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp trở ngại; trở ngại (ví với việc trở ngại không vượt qua được, không giải quyết được.). 比喻碰壁.


Xem tất cả...