Phiên âm : zhuàng fǔ chōng zhōu.
Hán Việt : tràng phủ trùng châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容四處奔走。元.無名氏《獨角牛》第一折:「我與你便畫尊神軸。背著案拜岳朝山, 撞府沖州。」也作「撞府穿州」、「衝州撞府」。