Phiên âm : zhuàng dīng zi.
Hán Việt : tràng đinh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻冒險。元.王實甫《西廂記.第二本.楔子》:「你排陣腳將眾僧安, 我撞釘子把賊兵來探。」