Phiên âm : zhuàng zhèn chōng jūn.
Hán Việt : tràng trận xung quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容在戰場上左衝右撞, 奮勇殺敵。《孤本元明雜劇.暗渡陳倉.頭折》:「俺端的是身懷武藝, 膂力過人;坐下馬撞陣衝軍, 手中槍無人敢近。」《孤本元明雜劇.怒斬關平.第三折》:「你不肯撞陣衝軍, 你可便臨崖勒馬。」