Phiên âm : zhuàng chē.
Hán Việt : tràng xa.
Thuần Việt : tông xe; đâm xe; đụng xe.
tông xe; đâm xe; đụng xe
车辆相撞
zhuàngchē shìgù
tai nạn tông xe
mâu thuẫn nhau; xung đột nhau
比喻互相矛盾;互相冲突
安排不周,两个会撞车了.
ānpái bùzhōu,liǎnggè hùi zhuàngchē le.
sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.