VN520


              

撞车

Phiên âm : zhuàng chē.

Hán Việt : tràng xa.

Thuần Việt : tông xe; đâm xe; đụng xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tông xe; đâm xe; đụng xe
车辆相撞
zhuàngchē shìgù
tai nạn tông xe
mâu thuẫn nhau; xung đột nhau
比喻互相矛盾;互相冲突
安排不周,两个会撞车了.
ānpái bùzhōu,liǎnggè hùi zhuàngchē le.
sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.


Xem tất cả...