Phiên âm : zhuàng tóu kē nǎo.
Hán Việt : tràng đầu khạp não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容走投無路, 到處碰壁。《朱子語類.卷四九.論語.子張篇》:「政如義理, 只理會得三二分, 便道只恁地得了, 卻不知前面撞頭搕腦。」