Phiên âm : zhuàng yī bí zi huī.
Hán Việt : tràng nhất tị tử hôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻遭到拒絕而感到難堪。如:「他正趕著經理心情不好的時候進去囉唆, 難怪會撞一鼻子灰。」也作「碰一鼻子灰」。