VN520


              

撐門抵戶

Phiên âm : chēng mén dǐ hù.

Hán Việt : sanh môn để hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

維持生活家計。《西遊記》第一八回:「那兩個從小兒配與本莊人家, 止有小的個, 要招個女婿, 企望他與我回家過活, 做個養老女婿, 撐門抵戶, 做活當差。」


Xem tất cả...