Phiên âm : chēng yìng chuánr.
Hán Việt : sanh ngạnh thuyền nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻態度強硬, 不肯退讓。《金瓶梅》第七二回:「如今時年, 尚個奉承的, 拿著大本錢做買賣, 還放三分和氣。你若撐硬船兒, 誰理你?」