Phiên âm : chēng de huang.
Hán Việt : sanh đắc hoảng .
Thuần Việt : ăn không tiêu; no sình bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không tiêu; no sình bụng. 肚子吃得太飽了有些吃不消.