VN520


              

撐腸拄肚

Phiên âm : chēng cháng zhǔ dù.

Hán Việt : sanh tràng 拄 đỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容吃得太飽, 腸腹有撐起的感覺。唐.盧仝〈月蝕〉詩:「撐腸拄肚礧傀如山丘, 自可飽死更不偷。」《朱子語類.卷一一.讀書法下》:「如吃物事相似:將甚麼雜物事, 不是時節, 一頓都喫了, 便被他撐腸拄肚, 沒奈何他。」也作「撐腸拄腹」。


Xem tất cả...