VN520


              

撐拄

Phiên âm : chēng zhǔ.

Hán Việt : sanh 拄.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支持。《宋史.卷三二一.陳襄傳》:「民有失物者, 賊曹捕偷兒至, 數輩相撐拄。」


Xem tất cả...