Phiên âm : chēng zhǔ.
Hán Việt : sanh 拄.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支持。《宋史.卷三二一.陳襄傳》:「民有失物者, 賊曹捕偷兒至, 數輩相撐拄。」