Phiên âm : chēng kāi.
Hán Việt : sanh khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將事物張開。例下雨了, 趕快把傘撐開吧!支住使維持張開。如:「撐開他的嘴, 把藥灌進去。」