VN520


              

撐開

Phiên âm : chēng kāi.

Hán Việt : sanh khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將事物張開。例下雨了, 趕快把傘撐開吧!
支住使維持張開。如:「撐開他的嘴, 把藥灌進去。」


Xem tất cả...