VN520


              

撐扶

Phiên âm : chēng fú.

Hán Việt : sanh phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支撐。如:「他下半身癱瘓, 只好用手杖撐扶行走。」


Xem tất cả...