VN520


              

撐持門戶

Phiên âm : chēng chí mén hù.

Hán Việt : sanh trì môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

維持家庭生計。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「我是個孤孀婦人, 兒女又小, 就是沒腳蟹一般!如何撐持門戶?」


Xem tất cả...