VN520


              

撐拒

Phiên âm : chēng jù.

Hán Việt : sanh cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撐持抵抗。宋.岳珂《桯史.卷一○.萬春伶語》:「揖者不服, 撐拒滕口。」也作「牚拒」。


Xem tất cả...