Phiên âm : chēng jù.
Hán Việt : sanh cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撐持抵抗。宋.岳珂《桯史.卷一○.萬春伶語》:「揖者不服, 撐拒滕口。」也作「牚拒」。