VN520


              

撐市面

Phiên âm : chēng shì miàn.

Hán Việt : sanh thị diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區用語:(1)指控制、維持市面。如:「讓我們的貨去撐市面。」(2)指撐場面。如:「今天晚會全靠老李一個人撐市面。」


Xem tất cả...