Phiên âm : chēng shì miàn.
Hán Việt : sanh thị diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區用語:(1)指控制、維持市面。如:「讓我們的貨去撐市面。」(2)指撐場面。如:「今天晚會全靠老李一個人撐市面。」