Phiên âm : chēng bù zhù.
Hán Việt : sanh bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支持不住。例這根木梁日漸腐朽, 快要撐不住屋頂了, 得趕緊找工匠更換。支持不住。如:「這門很重, 他撐不住, 趕快找人來幫忙。」