VN520


              

撐不住

Phiên âm : chēng bù zhù.

Hán Việt : sanh bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支持不住。例這根木梁日漸腐朽, 快要撐不住屋頂了, 得趕緊找工匠更換。
支持不住。如:「這門很重, 他撐不住, 趕快找人來幫忙。」


Xem tất cả...