VN520


              

摸黑儿

Phiên âm : mō hēi r.

Hán Việt : mạc hắc nhân.

Thuần Việt : lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm
在黑夜摸索着(行动)
摸黑儿赶路。
mōhēiér gǎnlù。
đi gấp trong đêm tối.


Xem tất cả...